Trang chủ9849 • TYO
add
KYODO PAPER HOLDINGS
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.840,00 ¥ - 4.840,00 ¥
Phạm vi một năm
4.730,00 ¥ - 5.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T JPY
Số lượng trung bình
210,00
Tỷ số P/E
290,45
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 0,40% |
Chi phí hoạt động | 491,00 Tr | -5,03% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 31,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,00 Tr | -36,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -24,77% |
Tổng tài sản | 9,15 T | -7,32% |
Tổng nợ | 5,24 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,97 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
157