Trang chủ9850 • TYO
add
Gourmet Kineya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 ¥ - 1.097,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,11 T JPY
Số lượng trung bình
42,75 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | 7,86% |
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | -46,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,50 Tr | 204,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,31 T | -25,15% |
Tổng tài sản | 36,63 T | -5,71% |
Tổng nợ | 27,52 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | -46,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
966