Trang chủ9879 • HKG
add
Migao Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,39 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 6,52 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 8,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T HKD
Số lượng trung bình
531,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 69,48% |
Chi phí hoạt động | 46,69 Tr | 17,95% |
Thu nhập ròng | 40,34 Tr | 27,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -24,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,43 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,95 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,30 T | — |
Tổng nợ | 1,65 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,34 Tr | 27,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,72 Tr | -97,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,99 Tr | -920,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,78 Tr | 67,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,97 Tr | -302,37% |
Dòng tiền tự do | -2,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
440