Trang chủ9886 • HKG
add
Dingdang Health Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
574,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
861,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 431,08 Tr | 3,12% |
Thu nhập ròng | -42,25 Tr | 24,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 25,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,07 Tr | 32,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -18,20% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -7,62% |
Tổng nợ | 1,05 T | -5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,25 Tr | 24,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,50 Tr | -64,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,12 Tr | -66,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,31 Tr | -29,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,84 Tr | -82,15% |
Dòng tiền tự do | 19,20 Tr | 5,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2.509