Trang chủ9902 • TYO
add
Nichiden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.040,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Phạm vi một năm
2.384,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,05 T JPY
Số lượng trung bình
14,83 N
Tỷ số P/E
22,04
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,35 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | 847,00 Tr | -41,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,52 T | -19,18% |
Tổng tài sản | 119,64 T | -0,93% |
Tổng nợ | 35,41 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 847,00 Tr | -41,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 1952
Trang web
Nhân viên
998