Trang chủ9906 • HKG
add
Honliv Healthcare Management Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 2,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T HKD
Số lượng trung bình
1,93 N
Tỷ số P/E
32,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,59 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 19,89 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | -17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -26,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,54 Tr | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,20 Tr | -5,16% |
Tổng tài sản | 992,67 Tr | 3,63% |
Tổng nợ | 424,96 Tr | 7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | -17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,67 Tr | 23,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,49 Tr | 39,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,98 Tr | -247,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 Tr | 6,99% |
Dòng tiền tự do | 14,86 Tr | 193,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.953