Trang chủ9908 • TPE
add
Great Taipei Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,05 NT$ - 30,20 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 32,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T TWD
Số lượng trung bình
112,58 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 728,14 Tr | -2,78% |
Chi phí hoạt động | 74,76 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 319,12 Tr | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,83 | -12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,67 Tr | -12,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | -0,59% |
Tổng tài sản | 20,58 T | 4,58% |
Tổng nợ | 5,39 T | 0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,12 Tr | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,71 Tr | -30,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,87 Tr | -35,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,91 Tr | -9,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,33 Tr | -131,72% |
Dòng tiền tự do | -261,75 Tr | 24,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
343