Trang chủ9938 • HKG
add
Wah Wo Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
81,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,19 Tr | 202,41% |
Chi phí hoạt động | 9,52 Tr | 117,07% |
Thu nhập ròng | 613,50 N | 175,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 125,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 Tr | 34,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,83 Tr | 29,91% |
Tổng tài sản | 333,73 Tr | 17,31% |
Tổng nợ | 141,88 Tr | 251,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 613,50 N | 175,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,73 Tr | 243,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,37 Tr | -29,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,50 N | -112,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 964,50 N | 105,49% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 37,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
130