Trang chủ9941 • TYO
add
Taiyo Bussan Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
883,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 883,00 ¥
Phạm vi một năm
855,00 ¥ - 1.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T JPY
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 112,00 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,75 Tr | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,00 Tr | -48,59% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 4,20% |
Tổng nợ | 7,19 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | -28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
31