Trang chủ9960 • TYO
add
Totech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.373,00 ¥ - 2.416,00 ¥
Phạm vi một năm
1.783,33 ¥ - 3.305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,13 T JPY
Số lượng trung bình
119,20 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,61 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 6,47 T | 12,24% |
Thu nhập ròng | 2,53 T | 5,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | 7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,93 T | 20,39% |
Tổng tài sản | 99,28 T | 4,42% |
Tổng nợ | 42,91 T | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,53 T | 5,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
2.614