Trang chủ9974 • TYO
add
Belc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.250,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Phạm vi một năm
5.090,00 ¥ - 8.010,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
131,47 T JPY
Số lượng trung bình
20,70 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,16 T | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 23,02 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 0,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 T | 12,65% |
Tổng tài sản | 201,56 T | 11,61% |
Tổng nợ | 95,38 T | 16,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 0,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.590