Trang chủ9982 • TYO
add
Takihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.472,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 T JPY
Số lượng trung bình
15,01 N
Tỷ số P/E
13,12
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,96 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | -1,52% |
Thu nhập ròng | -126,00 Tr | 11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 17,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,00 Tr | 54,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -17,24% |
Tổng tài sản | 45,02 T | -2,85% |
Tổng nợ | 15,89 T | -3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,00 Tr | 11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -46,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 Tr | -115,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,48 T | 35,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -917,00 Tr | -1,44% |
Dòng tiền tự do | 3,80 T | 97,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1751
Trang web
Nhân viên
715