Trang chủ9986 • HKG
add
Dashan Education Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,38 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T HKD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,75 Tr | 130,96% |
Chi phí hoạt động | 15,71 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 52,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,85 | 79,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | 39,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,05 Tr | 23,64% |
Tổng tài sản | 285,65 Tr | 1,92% |
Tổng nợ | 156,04 Tr | 66,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 52,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 88,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | -99,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 444,50 N | 114,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 81,84% |
Dòng tiền tự do | -841,69 N | 59,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
443