Trang chủ9986 • TYO
add
Zaoh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.421,00 ¥ - 2.467,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,17 T JPY
Số lượng trung bình
4,23 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | -3,35% |
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | 13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 T | -1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 T | 9,53% |
Tổng tài sản | 13,71 T | -2,47% |
Tổng nợ | 1,88 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | 13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 798,00 Tr | -8,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 865,00 Tr | 491,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -183,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 582,00 Tr | 116,36% |
Dòng tiền tự do | 370,62 Tr | -52,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1956
Trang web
Nhân viên
219