Trang chủ9LB • FRA
add
Legend Biotech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 €
Mức chênh lệch một ngày
34,40 € - 34,80 €
Phạm vi một năm
29,80 € - 64,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,59 T USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,20 Tr | 66,86% |
Chi phí hoạt động | 79,57 Tr | 61,72% |
Thu nhập ròng | -125,32 Tr | -101,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,23 | -20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,98 Tr | 24,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -14,85% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -5,63% |
Tổng nợ | 619,72 Tr | 24,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,32 Tr | -101,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,82 Tr | -24,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 329,08 Tr | 257,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,24 Tr | 341,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,02 Tr | 195,66% |
Dòng tiền tự do | -69,63 Tr | 1,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.400