Trang chủ9O1 • FRA
add
Athens International Airport SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 €
Mức chênh lệch một ngày
8,28 € - 8,59 €
Phạm vi một năm
7,23 € - 9,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T EUR
Số lượng trung bình
9,00
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,08 Tr | 66,36% |
Chi phí hoạt động | -74,06 Tr | -219,52% |
Thu nhập ròng | 98,02 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,98 | -43,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,17 Tr | 147,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,12 Tr | -73,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,02 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |