Trang chủA1PH34 • BVMF
add
Amphenol Corp Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
181,62 R$
Mức chênh lệch một ngày
181,62 R$ - 181,62 R$
Phạm vi một năm
136,79 R$ - 231,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
75,87 T USD
Số lượng trung bình
44,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | 29,76% |
Chi phí hoạt động | 514,90 Tr | 30,49% |
Thu nhập ròng | 746,20 Tr | 45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,28 | 11,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 34,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 35,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 100,90% |
Tổng tài sản | 21,44 T | 29,73% |
Tổng nợ | 11,58 T | 43,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,20 Tr | 45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 847,10 Tr | 0,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,40 Tr | 63,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | 739,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 27.084,62% |
Dòng tiền tự do | 449,31 Tr | -5,24% |
Giới thiệu
Amphenol Corporation is an American producer of electronic and fiber optic connectors, cable and interconnect systems such as coaxial cables. Amphenol is a portmanteau from the corporation's original name, American Phenolic Corp. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.000