Trang chủA30 • SGX
add
Aspial Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,27 Tr SGD
Số lượng trung bình
42,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,94 Tr | 4,48% |
Chi phí hoạt động | 41,59 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | 55,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | 57,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,08 Tr | 65,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 395,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,05 Tr | -18,02% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 5,77% |
Tổng nợ | 1,20 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | 55,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,01 Tr | -903,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | -284,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,94 Tr | 181,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,38 Tr | -52,65% |
Dòng tiền tự do | 3,75 Tr | 131,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
321