Trang chủA34 • SGX
add
Amara Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
94,92
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,13 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | 0,49% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -497,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,31 | -466,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | -14,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 Tr | 4,36% |
Tổng tài sản | 770,80 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 386,95 Tr | -1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -497,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,20 Tr | 43,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,37 Tr | -1.459,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 55,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,50 N | -119,71% |
Dòng tiền tự do | -9,63 Tr | -510,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
492