Trang chủA78 • SGX
add
Shen Yao Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,41 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,48 Tr | -5,91% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -87,62% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 137,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 139,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,80 Tr | 445,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,00 N | -94,76% |
Tổng tài sản | 73,66 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 41,63 Tr | -31,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 137,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,63 Tr | -51,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,65 Tr | 73,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,38 Tr | -208,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 Tr | -233,54% |
Dòng tiền tự do | -8,25 Tr | -999,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.321