Trang chủAADHARHFC • NSE
add
Aadhar Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
404,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
399,05 ₹ - 410,00 ₹
Phạm vi một năm
292,00 ₹ - 516,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
172,27 T INR
Số lượng trung bình
495,03 N
Tỷ số P/E
20,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 24,59% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 43,43% |
Thu nhập ròng | 2,28 T | 15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,84 | -7,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,29 T | 45,90% |
Tổng tài sản | 210,82 T | 21,14% |
Tổng nợ | 152,10 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 T | 15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.931