Trang chủAALR3 • BVMF
add
Allianca Saude e Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 R$
Mức chênh lệch một ngày
10,86 R$ - 11,55 R$
Phạm vi một năm
6,15 R$ - 17,32 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T BRL
Số lượng trung bình
25,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,88 Tr | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 54,86 Tr | -21,43% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 103,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 103,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,73 Tr | 96,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,70 Tr | -43,08% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -4,07% |
Tổng nợ | 1,45 T | -14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | 103,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,26 Tr | 169,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,99 Tr | -139,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,05 Tr | -145,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,78 Tr | -143,59% |
Dòng tiền tự do | -52,81 Tr | -86,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web