Trang chủAAMTF • OTCMKTS
add
Armada Mercantile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,97 N | -20,60% |
Chi phí hoạt động | 32,95 N | -5,18% |
Thu nhập ròng | 2,11 N | -83,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -78,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | 6,73% |
Tổng tài sản | 6,65 Tr | 4,32% |
Tổng nợ | 494,87 N | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 N | -83,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 N | 284,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 N | 99,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,85 N | -52,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,82 N | 104,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web