Trang chủAAPI • OTCMKTS
add
Apple Isports Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T USD
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 723,93 N | 7.977,76% |
Thu nhập ròng | -748,76 N | -28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 N | 1.404,54% |
Tổng tài sản | 192,78 N | 176,14% |
Tổng nợ | 6,19 Tr | 96,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -233,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -909,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,76 N | -28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,96 N | 36,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,13 N | -46,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,98 N | -484,23% |
Dòng tiền tự do | 77,07 N | 776,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5