Trang chủAARON • NSE
add
AARON INDUSTRIES Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
351,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
341,60 ₹ - 360,00 ₹
Phạm vi một năm
242,10 ₹ - 417,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T INR
Số lượng trung bình
35,10 N
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,93 Tr | 30,64% |
Chi phí hoạt động | 37,83 Tr | 16,93% |
Thu nhập ròng | 18,22 Tr | 52,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,02 Tr | 47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,95 Tr | -81,37% |
Tổng tài sản | 827,08 Tr | 41,40% |
Tổng nợ | 442,46 Tr | 69,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,22 Tr | 52,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
158