Trang chủAARTIPHARM • NSE
add
Aarti Pharmalabs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
660,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
650,00 ₹ - 677,80 ₹
Phạm vi một năm
399,55 ₹ - 721,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
59,12 T INR
Số lượng trung bình
563,72 N
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 4,14% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 27,15% |
Thu nhập ròng | 546,22 Tr | 5,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 933,16 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,13 Tr | 42,63% |
Tổng tài sản | 27,77 T | 20,03% |
Tổng nợ | 9,20 T | 40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 546,22 Tr | 5,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.095