Trang chủABLD • EPA
add
AbL Diagnostics SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 €
Phạm vi một năm
2,40 € - 3,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
232,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 432,73 N | 28,87% |
Thu nhập ròng | 55,24 N | 657,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 655,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -117,49 N | -53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | 9,35% |
Tổng tài sản | 13,57 Tr | -17,10% |
Tổng nợ | 6,72 Tr | -30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,24 N | 657,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,62 N | -34,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,82 N | -92,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -189,84 N | -205,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,04 N | -200,87% |
Dòng tiền tự do | -151,34 N | 45,92% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
17