Trang chủABO • EBR
add
Abo-Group Environment NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 €
Phạm vi một năm
4,84 € - 6,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
51,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
581,00
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,79 Tr | 14,27% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 24,09% |
Thu nhập ròng | 230,00 N | -31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -39,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | 15,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,05 Tr | -25,43% |
Tổng tài sản | 83,24 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 56,83 Tr | 14,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 N | -31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 959,50 N | 141,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 6,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -36,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | 0,55% |
Dòng tiền tự do | 745,50 N | -24,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
595