Trang chủABRA • CVE
add
AbraSilver Resource Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 $
Mức chênh lệch một ngày
2,39 $ - 2,47 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
310,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
162,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,16 Tr | 74,88% |
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -123,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,16 Tr | -74,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | 111,59% |
Tổng tài sản | 39,05 Tr | 22,03% |
Tổng nợ | 9,08 Tr | 17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,94 Tr | -123,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,02 Tr | -48,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 Tr | -41,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,25 N | -75,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,69 Tr | -148,05% |
Dòng tiền tự do | 3,69 Tr | 181,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36