Trang chủAC6 • FRA
add
AlzeCure Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 €
Mức chênh lệch một ngày
0,087 € - 0,087 €
Phạm vi một năm
0,047 € - 0,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
124,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | -2,10% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,72 Tr | 1,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,19 Tr | 4,61% |
Tổng tài sản | 42,56 Tr | 5,34% |
Tổng nợ | 7,04 Tr | 2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,32 Tr | -7,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | 39,15% |
Dòng tiền tự do | -5,74 Tr | -12,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
11