Trang chủACCL • TLV
add
Accel Solutions Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
135,30 ILA - 136,50 ILA
Phạm vi một năm
65,30 ILA - 143,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
223,99 Tr ILS
Số lượng trung bình
420,87 N
Tỷ số P/E
28,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,62 Tr | 28,52% |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | 28,78% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -62,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,19 Tr | 52,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,49 Tr | 19,50% |
Tổng tài sản | 287,84 Tr | 28,83% |
Tổng nợ | 130,82 Tr | 35,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,18 Tr | -59,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,64 Tr | -349,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,75 Tr | 1.156,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,29 Tr | 196,67% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | -123,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
105