Trang chủACES • IDX
add
Aspirasi Hidup Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
740,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
740,00 Rp - 760,00 Rp
Phạm vi một năm
700,00 Rp - 995,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,78 NT IDR
Số lượng trung bình
25,24 Tr
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 NT | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 648,70 T | 10,49% |
Thu nhập ròng | 208,46 T | 13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,32 T | 24,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 NT | -17,68% |
Tổng tài sản | 7,74 NT | 4,18% |
Tổng nợ | 1,56 NT | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 208,46 T | 13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -241,84 T | -212,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,45 T | -35,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,71 T | -8,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -993,13 T | -118,82% |
Dòng tiền tự do | -889,21 T | -116,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.201