Trang chủACITF • OTCMKTS
add
Asian Citrus Holdings Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0052 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,93 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,94 Tr | -38,93% |
Chi phí hoạt động | 10,92 Tr | 22,17% |
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | -22,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,21 | -100,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,26 Tr | 2,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 Tr | -32,18% |
Tổng tài sản | 146,90 Tr | -18,28% |
Tổng nợ | 24,65 Tr | -13,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | -22,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
90