Trang chủACPIF • OTCMKTS
add
Acen Corp Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,089 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,74 T | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 42,50% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | -20,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,16 | -25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,95 Tr | 276,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 T | -50,47% |
Tổng tài sản | 322,95 T | 16,99% |
Tổng nợ | 165,91 T | 63,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | -20,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | 525,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 T | -279,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | -55,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 T | -78,51% |
Dòng tiền tự do | -5,30 T | -26,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
310