Trang chủACRO • TLV
add
Kvutzat Acro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.150,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.082,00 ILA - 6.150,00 ILA
Phạm vi một năm
3.201,00 ILA - 6.175,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T ILS
Số lượng trung bình
53,35 N
Tỷ số P/E
99,02
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,32 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 30,36 Tr | 51,88% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 515,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 590,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,36 Tr | -25,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,21 Tr | 2,23% |
Tổng tài sản | 7,07 T | 14,83% |
Tổng nợ | 4,90 T | 18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 515,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,28 Tr | -2.375,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,58 Tr | -134,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 632,99 Tr | 6.080,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,13 Tr | 27,81% |
Dòng tiền tự do | -80,30 Tr | -57,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1994
Trang web
Nhân viên
73