Trang chủACRU • OTCMKTS
add
AmeriCrew Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,37 Tr USD
Số lượng trung bình
124,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | — |
Thu nhập ròng | -185,49 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -4,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 348,29 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,52 N | — |
Tổng tài sản | 6,24 Tr | — |
Tổng nợ | 8,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,49 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,30 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 435,37 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
62