Trang chủADEL • IST
add
Adel Kalemcilik Ticaret ve Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
34,08 ₺
Mức chênh lệch một ngày
32,76 ₺ - 34,28 ₺
Phạm vi một năm
31,36 ₺ - 74,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T TRY
Số lượng trung bình
2,63 Tr
Tỷ số P/E
6,80
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,11 Tr | -36,64% |
Chi phí hoạt động | 264,41 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 38,85 Tr | -81,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -70,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,45 Tr | -62,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 370,19 Tr | -12,72% |
Tổng tài sản | 3,51 T | 83,75% |
Tổng nợ | 1,96 T | 41,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,85 Tr | -81,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -205,81 Tr | 0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 Tr | 19,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,22 Tr | 21,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,27 Tr | 2.382,76% |
Dòng tiền tự do | -457,47 Tr | -190,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
338