Trang chủADES • IDX
add
Akasha Wira International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9.100,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.075,00 Rp - 9.125,00 Rp
Phạm vi một năm
8.950,00 Rp - 12.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 NT IDR
Số lượng trung bình
54,56 N
Tỷ số P/E
11,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,99 T | 28,70% |
Chi phí hoạt động | 80,93 T | 25,18% |
Thu nhập ròng | 116,07 T | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | -15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,89 T | 10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,20 T | 17,15% |
Tổng tài sản | 2,48 NT | 27,54% |
Tổng nợ | 395,21 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 589,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,07 T | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,90 T | -21,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,25 T | -139,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,31 T | -37.208,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,65 T | -179,29% |
Dòng tiền tự do | 17,60 T | -81,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
449