Trang chủADO • ASX
add
Anteotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,85 Tr | -17,83% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -16,68% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 28,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,43 | -39,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | 84,76% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 74,94% |
Tổng nợ | 4,08 Tr | 36,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 28,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | 2,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,68 N | -460,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 276,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,42 N | 110,39% |
Dòng tiền tự do | -1,60 Tr | -12,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
40