Trang chủADROITINFO • NSE
add
Adroit Infotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,63 ₹ - 19,39 ₹
Phạm vi một năm
14,40 ₹ - 30,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
669,80 Tr INR
Số lượng trung bình
26,61 N
Tỷ số P/E
12,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,70 Tr | 70,67% |
Chi phí hoạt động | 13,04 Tr | -4,39% |
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 161,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | 136,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,94 Tr | 199,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,96 Tr | 59,18% |
Tổng tài sản | 724,63 Tr | 112,16% |
Tổng nợ | 197,67 Tr | 38,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,46 Tr | 161,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
94