Trang chủADT • NYSE
add
ADT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,87 $
Mức chênh lệch một ngày
6,79 $ - 6,90 $
Phạm vi một năm
6,02 $ - 8,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,22 T USD
Số lượng trung bình
5,23 Tr
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 693,79 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 127,15 Tr | 247,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 239,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,26 Tr | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 147,11 Tr | -55,84% |
Tổng tài sản | 16,08 T | -7,72% |
Tổng nợ | 12,19 T | -14,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 897,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,15 Tr | 247,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 498,22 Tr | 11,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,67 Tr | -20,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,72 Tr | -131,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,83 Tr | -41,39% |
Dòng tiền tự do | 151,01 Tr | 2,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.300