Trang chủADUR • NASDAQ
add
Aduro Clean Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 5,90 $
Phạm vi một năm
3,98 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,00 N | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 54,54% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -56,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 N | -66,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -58,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | 98,15% |
Tổng tài sản | 10,45 Tr | 59,91% |
Tổng nợ | 646,35 N | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -56,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -76,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -255,08 N | -17,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,27 Tr | 2.547,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | 389,34% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | -138,04% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6