Trang chủADV • WSE
add
Adiuvo Investments SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,33 zł - 0,34 zł
Phạm vi một năm
0,27 zł - 0,99 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 Tr PLN
Số lượng trung bình
39,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,00 N | -87,50% |
Chi phí hoạt động | 204,00 N | -80,48% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 378,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,53 N | 2.324,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,33 N | 79,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 N | -89,91% |
Tổng tài sản | 476,00 N | -94,27% |
Tổng nợ | 31,25 Tr | -51,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | 378,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,00 N | 72,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 340,00 N | 11.233,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 N | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,00 N | 109,27% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | -6,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
8