Trang chủADW • JSE
add
African Dawn Capital Limited
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ZAC - 16,00 ZAC
Phạm vi một năm
4,00 ZAC - 19,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 Tr ZAR
Số lượng trung bình
21,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,50 N | -96,70% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | -14,09% |
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,39 N | -3.162,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,00 N | -77,98% |
Tổng tài sản | 10,54 Tr | -32,47% |
Tổng nợ | 73,56 Tr | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -166,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,39 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 Tr | 26,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,50 N | -40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 Tr | -37,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,50 N | -127,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
50