Trang chủAEMULUS • KLSE
add
Aemulus Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
174,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,39 Tr | 135,72% |
Chi phí hoạt động | 19,73 Tr | -34,34% |
Thu nhập ròng | -13,21 Tr | 65,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,79 | 85,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,04 Tr | 48,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,90 Tr | -35,17% |
Tổng tài sản | 167,26 Tr | -7,50% |
Tổng nợ | 54,09 Tr | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,21 Tr | 65,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 Tr | 81,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -118,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -964,33 N | 57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,01 Tr | -165,75% |
Dòng tiền tự do | 7,66 Tr | -16,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
182