Trang chủAERO • STO
add
Svenska Aerogel Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,70 kr - 2,82 kr
Phạm vi một năm
2,44 kr - 17,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
25,65 Tr SEK
Số lượng trung bình
25,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -74,69% |
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | 23,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -761,51 | 29,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,76 Tr | 37,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | -74,37% |
Tổng tài sản | 45,26 Tr | -22,65% |
Tổng nợ | 11,50 Tr | -65,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,78 Tr | 23,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | 32,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 N | 121,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,00 N | 95,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 Tr | 45,10% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | 42,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
16