Trang chủAESI • NYSE
add
Atlas Energy Solutions Inc
24,69 $
Sau giờ giao dịch:(3,20%)+0,79
25,48 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:19:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,92 $
Mức chênh lệch một ngày
23,51 $ - 24,93 $
Phạm vi một năm
16,42 $ - 25,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T USD
Số lượng trung bình
918,98 N
Tỷ số P/E
33,01
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,43 Tr | 93,15% |
Chi phí hoạt động | 52,89 Tr | 115,67% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -93,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -67,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,92 Tr | -25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,64 Tr | -70,27% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 59,25% |
Tổng nợ | 927,31 Tr | 182,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,19 Tr | 53,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,28 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,00 Tr | -3,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,09 Tr | 66,18% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 96,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
490