Trang chủAFAGR • HEL
add
Afarak Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,30 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
84,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
104,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,32 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -89,93% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -809,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,61 | -825,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -816,00 N | -416,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | -78,07% |
Tổng tài sản | 161,60 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 49,53 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -809,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -471,00 N | -174,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | -61,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -994,50 N | -223,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -219,54% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | -835,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
602