Trang chủAFI • ASX
add
Australian Foundation Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,49 $
Mức chênh lệch một ngày
7,43 $ - 7,48 $
Phạm vi một năm
7,04 $ - 7,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T AUD
Số lượng trung bình
420,62 N
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,75 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | 73,09 Tr | -0,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 86,24 | -0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,89 Tr | 1,57% |
Tổng tài sản | 9,92 T | 10,65% |
Tổng nợ | 1,66 T | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,09 Tr | -0,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,25 Tr | -5,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,24 Tr | -517,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,30 Tr | -4,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,29 Tr | -284,74% |
Dòng tiền tự do | 49,58 Tr | -0,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
18