Trang chủAFMD • NASDAQ
add
Affimed NV
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(3,39%)-0,040
1,14 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,21 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 8,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,93 Tr USD
Số lượng trung bình
485,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,00 N | -91,62% |
Chi phí hoạt động | 14,45 Tr | -46,25% |
Thu nhập ròng | -15,14 Tr | 37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 N | -641,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,94 | 41,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,86 Tr | 42,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,10 Tr | -75,28% |
Tổng tài sản | 39,96 Tr | -66,83% |
Tổng nợ | 22,76 Tr | -48,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,14 Tr | 37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,14 Tr | 39,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,67 Tr | 117,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 180,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,36 Tr | 94,13% |
Dòng tiền tự do | -5,44 Tr | 56,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
76